Liên kết web
Quảng cáo
Bảng giá dịch vụ
17:09 NGÀY 11/09/2015
Bảng giá dịch vụ

     Bảng giá dịch vụ của Trung tâm y tế huyện Giồng Riềng
 

Stt Tên dịch vụ Đơn giá
1 Công khám BHYT 34.500
2 Công khám thu phí 35.000
3 Công khám thứ 7, chủ nhật, ngày lễ 25.000
4 Khám sức khỏe toàn diện, tuyển lao động lái xe (không XN,XQ) 120.000
5 Khám sức khỏe toàn diện, tuyển lao động lái xe (có XN,XQ) 305.600
6 Ngày giường bệnh loại 1 hạng II khoa nội tổng hơp 187.100
7 Ngày giường bệnh loại 1 hạng II khoa ngoại tổng hợp 187.100
8 Ngày giường bệnh loại 1 hạng II khoa nhi 187.100
9 Ngày giường bệnh loại 1 hạng II khoa nhiễm 187.100
10 Ngày giường bệnh loại 1 hạng II khoa nội tim mạch 187.100
11 Ngày giường bệnh loại 2 hạng II khoa mắt 160.000
12 Ngày giường bệnh loại 1 hạng II khoa lão học 187.100
13 Ngày giường bệnh loại 1 hạng II khoa CSSKSS 187.100
14 Ngày giường bệnh loại 3 hạng II khoa YHCT 130.600
15 Chụp Xquang ngực thẳng (1 phim) 64.500
16 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng 97.200
17 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng (1 phim) 64.500
18 Chụp Xquang hàm chếch 1 bên 64.500
19 Chụp Xquang khớp thái dương hàm 64.500
20 Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cảng quang (1 đến 32 dãy) 632.200
21 Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cảng quang (1 đến 32 dãy) 522.000
22 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cảng quang (1 đến 32 dãy) 522.000
23 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cảng quang (1 đến 32 dãy) 522.000
24 Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cảng quang từ 1 đến 32 dãy 632.000
25 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cảng quang từ 1 đến 32 dãy 522.000
26 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu 43.900
27 Siêu âm tử cung phần phụ 43.900
28 Điện tim thường (điện quang) 32.800
29 Siêu âm Doppler mạch máu 222.000
30 Đo chức năng hô hấp 126.000
31 Siêu âm ổ bụng 43.900
32 Siêu âm hệ tiết niệu 43.900
33 Ghi điện não đồ thông thường 64.300
34 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết 244.000
35 Nội soi tai – mũi – họng 40.000
36 Tổng phân tích nước tiểu 27.400
37 Tổng phân tích máu 46.200
38 Điện giải đồ 29.000
39 Định lượng Glucose 21.500
40 Định lượng Urê 21.500
41 Cắt ruột thừa đơn thuần 2.561.000
42 Cắt chỉ sau phẫu thuật 32.900
43 Đặt nội khí quản 568.000
44 Dặt thông ống dạ dày 90.100
45 Điện châm 67.300
46 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm 706.000
47 Đo khúc xạ máy 9.900
48 Hút đờm hầu họng 11.100
49 Khí dung thuốc giãn phế quản 20.400
50 Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu 399.000
51 Nhổ chân răng sữa 37.300
52 Phẫu thuật lấy thai lần đầu 2.232.000
53 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa 2.564.000
54 Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt 3.528.000
55 Rữa dạ dày cấp cứu 119.000
56 Tập đi với chân giả dưới gối 29.000
57 Tháo bỏ các ngón chân 2.887.000
58 Thông tiểu 90.100
59 Xoa bóp bấm huyệt bằng tay 65.500
60 Xông hơi thuốc 42.900

 Xem chi tiết : Tại đây

 

Bài viết cùng chủ đề